STT |
HÌNH ẢNH MẪU
|
MÔ TẢ
|
CỬA NHÔM JMA CẦU
(đ/m2)
|
CỬA NHÔM JMA HỆ TMA60
(đ/m2)
|
1 |
Cửa đi 1 cánh

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.550.000 |
4.550.000 |
2 |
Cửa đi 1 cánh có đố ngang

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.600.000 |
4.550.000 |
4 |
Cửa đi 2 cánh

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.600.000 |
4.600.000 |
5 |
Cửa đi 2 cánh chia đố ngang

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.650.000 |
4.650.000 |
6 |
Cửa đi 4 cánh mở quay

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.700.000 |
4.700.000 |
7 |
Cửa đi 4 cánh có Fix trên

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.700.000 |
4.700.000 |
STT |
HÌNH ẢNH MẪU |
MÔ TẢ |
CỬA NHÔM JMA Hệ TMA60
(đ/m2)
|
CỬA NHÔM JMA CẦU
(đ/m2)
|
8 |
Cửa sổ 1 cánh

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.650.000 |
4.550.000 |
9 |
Cửa đi 1 cánh có Fix

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.650.000 |
4.550.000 |
10 |
Cửa sổ 2 cánh

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.650.000 |
4.550.000 |
11 |
Cửa sổ 3 cánh

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.850.000 |
4.650.000 |
12 |
Cửa sổ 4 cánh có Fix trên

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.650.000 |
4.550.000 |
13 |
Cửa sổ 4 cánh có Fix trên và dưới

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.700.000 |
4.600.000 |
14 |
Vách kính, ô Fix

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.350.000 |
3.300.000 |
15 |
Cửa sổ, cửa đi lùa 2 cánh

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.650.000
|
4.550.000
|
16 |
Cửa sổ, cửa đi lùa 2 cánh có Fix trên

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.650.000
|
4.550.000
|
17 |
Cửa đi trượt lùa 4 cánh

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính hộp cường lực 19mm (5CL+9A+5CL)
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.650.000
|
4.550.000
|
18 |
Cửa đi trượt lùa 4 cánh có Fix trên

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính dán an toàn 6.38 trắng trong
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
2.700.000
|
4.550.000
|
20 |
Cửa đi xếp trượt gấp 4, 6,8, 10 cánh

|
- Độ dày Profile nhôm theo tiêu chuẩn
- Kính dán an toàn 6.38 trắng trong
- Keo silicon Apolo A500
- Gioăng EDPM kín nước 100%
- Ép góc bằng ke hoặc ke nhảy
|
3.050.000 |
4.950.000 |